1960
Đan Mạch
1962

Đang hiển thị: Đan Mạch - Tem bưu chính (1851 - 2025) - 17 tem.

1961 The 10th Anniversary of the Scandinivian Airlines System, SAS

24. Tháng 2 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 Thiết kế: Philip von Schantz chạm Khắc: A.Wallhorn sự khoan: 12¾

[The 10th Anniversary of the Scandinivian Airlines System, SAS, loại EG]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
392 EG 60Øre 0,87 - 0,58 6,93 USD  Info
392A EG1 60Øre 5,78 - 4,62 69,30 USD  Info
1961 The 50th Anniversary of the Danish Society of Nature Lovers

21. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 Thiết kế: Johannes Larsen chạm Khắc: Bent Jacobsen sự khoan: 12¾

[The 50th Anniversary of the Danish Society of Nature Lovers, loại EH]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
393 EH 30Øre 0,29 - 0,29 1,16 USD  Info
1961 -1962 King Frederik IX

quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 100 Thiết kế: Viggo Bang chạm Khắc: B.Ekholm sự khoan: 12¾

[King Frederik IX, loại EI] [King Frederik IX, loại EI2] [King Frederik IX, loại EI4] [King Frederik IX, loại EI6] [King Frederik IX, loại EI7] [King Frederik IX, loại EI9] [King Frederik IX, loại EI11] [King Frederik IX, loại EI12] [King Frederik IX, loại EI13]
Số lượng Loại D mới Không sử dụng Đã sử dụng Thư / FDC
394 EI 20Øre 0,29 - 0,29 0,58 USD  Info
394A* EI1 20Øre 2,31 - 2,31 13,86 USD  Info
395 EI2 30Øre 0,29 - 0,29 0,58 USD  Info
395A* EI3 30Øre 0,87 - 0,29 2,31 USD  Info
396 EI4 35Øre 0,58 - 0,29 2,89 USD  Info
396A* EI5 35Øre 1,73 - 1,16 46,20 USD  Info
397 EI6 40Øre 0,87 - 0,29 4,62 USD  Info
398 EI7 50Øre 0,58 - 0,29 4,62 USD  Info
398A* EI8 50Øre 0,58 - 0,29 17,32 USD  Info
399 EI9 60Øre 0,87 - 0,29 5,78 USD  Info
399A* EI10 60Øre 0,58 - 0,58 23,10 USD  Info
400 EI11 70Øre 0,87 - 0,29 4,62 USD  Info
401 EI12 80Øre 0,87 - 0,29 5,78 USD  Info
402 EI13 90Øre 2,89 - 0,29 5,78 USD  Info
394‑402 8,11 - 2,61 35,25 USD 
Năm
Tìm

Danh mục

Từ năm

Đến năm

Chủ đề

Loại

Màu

Tiền tệ

Loại đơn vị